Có 2 kết quả:
紙人 zhǐ rén ㄓˇ ㄖㄣˊ • 纸人 zhǐ rén ㄓˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper doll
(2) papercut silhouette
(2) papercut silhouette
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper doll
(2) papercut silhouette
(2) papercut silhouette
Bình luận 0